DDC 495.973
Nhan đề Từ điển Nùng - Việt :Khoảng 10.000 từ ngữ /Mông Ký Slay,...
Thông tin xuất bản Thái Nguyên :Nxb. Đại học Thái Nguyên,2016
Mô tả vật lý 500tr. ;21cm
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Nùng
Tác giả(bs) CN Mông, Ký Slay
Tác giả(bs) CN Nông, Hồng Đăng
Tác giả(bs) CN Vương, Toàn
Tác giả(bs) CN Phạm, Ngọc Thưởng
Địa chỉ 100Kho Tra cứu(1): TR05203
00000608nam a2200253 4500
00128793
0021
004TVSP2190030045
008191007s2016 vm| vie
0091 0
039|a20210122205008|blibol55|y20191007140900|zlibol55
041|avie
044|avm
08214|a495.973|bT550Đ
24500|aTừ điển Nùng - Việt :|bKhoảng 10.000 từ ngữ /|cMông Ký Slay,...
260|aThái Nguyên :|bNxb. Đại học Thái Nguyên,|c2016
300|a500tr. ;|c21cm
653|aTiếng Việt
653|aTừ điển
653|aTiếng Nùng
70010|aMông, Ký Slay
70010|aNông, Hồng Đăng
70010|aVương, Toàn
70010|aPhạm, Ngọc Thưởng
852|a100|bKho Tra cứu|j(1): TR05203
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 TR05203 Kho Tra cứu 495.973 T550Đ Sách 1