| 000 | 00608nam a2200253 4500 |
---|
001 | 28793 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2190030045 |
---|
008 | 191007s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122205008|blibol55|y20191007140900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a495.973|bT550Đ |
---|
245 | 00|aTừ điển Nùng - Việt :|bKhoảng 10.000 từ ngữ /|cMông Ký Slay,... |
---|
260 | |aThái Nguyên :|bNxb. Đại học Thái Nguyên,|c2016 |
---|
300 | |a500tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTiếng Nùng |
---|
700 | 10|aMông, Ký Slay |
---|
700 | 10|aNông, Hồng Đăng |
---|
700 | 10|aVương, Toàn |
---|
700 | 10|aPhạm, Ngọc Thưởng |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(1): TR05203 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR05203
|
Kho Tra cứu
|
495.973 T550Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|