- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 531.112071 NG527NG
Nhan đề: Thiết kế tiến trình dạy học một số kiến thức chương "Động lực học chất điểm" SGK vật lý 10 THPT theo hướng phát triển năng lực thực nghiệm :
DDC
| 531.112071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hằng Nga |
Nhan đề
| Thiết kế tiến trình dạy học một số kiến thức chương "Động lực học chất điểm" SGK vật lý 10 THPT theo hướng phát triển năng lực thực nghiệm :Khóa luận tốt nghiệp Đại học /Nguyễn Thị Hằng Nga; Lê Thị Xuyến (Hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2018 |
Mô tả vật lý
| 73tr. ;29cm + |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Vật Lý |
Từ khóa tự do
| Năng lực thực nghiệm |
Từ khóa tự do
| Động lực học chất điểm |
Từ khóa tự do
| Vật lý 10 |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Xuyến, |
Địa chỉ
| 100Kho Khóa luận(1): KL08000 |
| 000 | 00908nam a2200253 4500 |
---|
001 | 27596 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | TVSP2180028848 |
---|
008 | 181218s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122204418|blibol55|y20181218102500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a531.112071|bNG527NG |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Hằng Nga |
---|
245 | 10|aThiết kế tiến trình dạy học một số kiến thức chương "Động lực học chất điểm" SGK vật lý 10 THPT theo hướng phát triển năng lực thực nghiệm :|bKhóa luận tốt nghiệp Đại học /|cNguyễn Thị Hằng Nga; Lê Thị Xuyến (Hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2018 |
---|
300 | |a73tr. ;|c29cm +|e01 đĩa CD + Phụ lục |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Vật Lý |
---|
653 | |aNăng lực thực nghiệm |
---|
653 | |aĐộng lực học chất điểm |
---|
653 | |aVật lý 10 |
---|
700 | 11|aLê, Thị Xuyến,|eHướng dẫn khoa học |
---|
852 | |a100|bKho Khóa luận|j(1): KL08000 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
915 | |aVật lý lý thuyết |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KL08000
|
Kho Khóa luận
|
531.112071 NG527NG
|
Luận án, luận văn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|