- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 372.72 L250T
Nhan đề: Dạy học số thập phân ở tiểu học :
DDC
| 372.72 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Kim Tuyến |
Nhan đề
| Dạy học số thập phân ở tiểu học :Khóa luận tốt nghiệp Đại học /Lê Thị Kim Tuyến ; Nguyễn Năng Tâm (Hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [Phát hành],2018 |
Mô tả vật lý
| 61tr. ;29cm + |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Giáo Dục Tiểu Học |
Từ khóa tự do
| Số thập phân |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Số hữu tỉ |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Năng Tâm, |
Địa chỉ
| 100Kho Khóa luận(1): KL07808 |
| 000 | 00815nam a2200265 4500 |
---|
001 | 27403 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | TVSP2180028655 |
---|
008 | 181126s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122204337|blibol55|y20181126093600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.72|bL250T |
---|
100 | 1|aLê, Thị Kim Tuyến |
---|
245 | 10|aDạy học số thập phân ở tiểu học :|bKhóa luận tốt nghiệp Đại học /|cLê Thị Kim Tuyến ; Nguyễn Năng Tâm (Hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [Phát hành],|c2018 |
---|
300 | |a61tr. ;|c29cm +|e01 đĩa CD |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Giáo Dục Tiểu Học |
---|
653 | |aSố thập phân |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aSố hữu tỉ |
---|
653 | |aĐại số |
---|
700 | 11|aNguyễn, Năng Tâm,|eHướng dẫn khoa học |
---|
852 | |a100|bKho Khóa luận|j(1): KL07808 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d6 |
---|
915 | |aPhương pháp dạy học môn Toán ở Tiểu học |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KL07808
|
Kho Khóa luận
|
372.72 L250T
|
Luận án, luận văn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|