- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 512.4 H407L
Nhan đề: Vành và môđun các thương :
DDC
| 512.4 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Loan |
Nhan đề
| Vành và môđun các thương :Khóa luận tốt nghiệp Đại học /Hoàng Thị Loan; Nguyễn Thị Kiều Nga (Hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2018 |
Mô tả vật lý
| 53tr. ;29cm + |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
Từ khóa tự do
| Môđun thương |
Từ khóa tự do
| Vành |
Từ khóa tự do
| Môđun |
Từ khóa tự do
| Dãy khớp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kiều Nga, |
Địa chỉ
| 100Kho Khóa luận(1): KL07794 |
| 000 | 00757nam a2200265 4500 |
---|
001 | 27388 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | TVSP2180028640 |
---|
005 | 202209121359 |
---|
008 | 181123s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220912135909|blienhtb|c20210122204333|dlibol55|y20181123103400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a512.4|bH407L |
---|
100 | 1|aHoàng, Thị Loan |
---|
245 | 10|aVành và môđun các thương :|bKhóa luận tốt nghiệp Đại học /|cHoàng Thị Loan; Nguyễn Thị Kiều Nga (Hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2018 |
---|
300 | |a53tr. ;|c29cm +|e01 đĩa CD |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
---|
653 | |aMôđun thương |
---|
653 | |aVành |
---|
653 | |aMôđun |
---|
653 | |aDãy khớp |
---|
700 | 11|aNguyễn, Thị Kiều Nga,|eHướng dẫn khoa học |
---|
852 | |a100|bKho Khóa luận|j(1): KL07794 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d9 |
---|
915 | |aĐại số |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KL07794
|
Kho Khóa luận
|
512.4 H407L
|
Luận án, luận văn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|