- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 515.73 TR561M
Nhan đề: Đối ngẫu trong một số không gian hàm :
DDC
| 515.73 |
Tác giả CN
| Trương, Thị Ngọc Mai |
Nhan đề
| Đối ngẫu trong một số không gian hàm :Khóa luận tốt nghiệp Đại học /Trương Thị Ngọc Mai; TS. Bùi Kiên Cường (hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2018 |
Mô tả vật lý
| 37tr. ;29cm + |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
Từ khóa tự do
| Đối ngẫu |
Từ khóa tự do
| Không gian Banach |
Từ khóa tự do
| Không gian Hilbert |
Từ khóa tự do
| Không gian định chuẩn |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Kiên Cường, |
Địa chỉ
| 100Kho Khóa luận(1): KL07766 |
| 000 | 00820nam a2200265 4500 |
---|
001 | 27360 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | TVSP2180028612 |
---|
005 | 202111301539 |
---|
008 | 181123s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211130153941|btuyetnt|c20210122204314|dlibol55|y20181123095300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a515.73|bTR561M |
---|
100 | 1|aTrương, Thị Ngọc Mai |
---|
245 | 10|aĐối ngẫu trong một số không gian hàm :|bKhóa luận tốt nghiệp Đại học /|cTrương Thị Ngọc Mai; TS. Bùi Kiên Cường (hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2018 |
---|
300 | |a37tr. ;|c29cm +|e01 đĩa CD |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
---|
653 | |aĐối ngẫu |
---|
653 | |aKhông gian Banach |
---|
653 | |aKhông gian Hilbert |
---|
653 | |aKhông gian định chuẩn |
---|
700 | 11|aBùi, Kiên Cường,|eHướng dẫn khoa học |
---|
852 | |a100|bKho Khóa luận|j(1): KL07766 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
915 | |aToán giải tích |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KL07766
|
Kho Khóa luận
|
515.73 TR561M
|
Luận án, luận văn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|