- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 519.2 L250NG
Nhan đề: Mô hình hồi quy Véc - tơ và ứng dụng :
DDC
| 519.2 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Nga |
Nhan đề
| Mô hình hồi quy Véc - tơ và ứng dụng :Khóa luận tốt nghiệp Đại học /Lê Thị Nga ; Trần Trọng Nguyên (Hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [Phát hành],2018 |
Mô tả vật lý
| 51tr. ;29cm + |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Mô hình tự hồi quy |
Từ khóa tự do
| Véc tơ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Trọng Nguyên , |
Địa chỉ
| 100Kho Khóa luận(1): KL07689 |
| 000 | 00753nam a2200253 4500 |
---|
001 | 27281 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | TVSP2180028533 |
---|
008 | 181030s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122204257|blibol55|y20181030090000|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a519.2|bL250NG |
---|
100 | 1|aLê, Thị Nga |
---|
245 | 10|aMô hình hồi quy Véc - tơ và ứng dụng :|bKhóa luận tốt nghiệp Đại học /|cLê Thị Nga ; Trần Trọng Nguyên (Hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [Phát hành],|c2018 |
---|
300 | |a51tr. ;|c29cm +|e01 đĩa CD |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aMô hình tự hồi quy |
---|
653 | |aVéc tơ |
---|
700 | 10|aTrần, Trọng Nguyên ,|eHướng dẫn khoa học |
---|
852 | |a100|bKho Khóa luận|j(1): KL07689 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
915 | |aToán ứng dụng |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KL07689
|
Kho Khóa luận
|
519.2 L250NG
|
Luận án, luận văn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|