- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910 NG527H
Nhan đề: Giáo trình địa lí các châu lục.
|
DDC
| 910 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phi Hạnh | |
Nhan đề
| Giáo trình địa lí các châu lục.Tập 2,Châu Nam cực, Châu Đại Dương, Châu Á và phương pháp dạy học bộ môn /Nguyễn Phi Hạnh (chủ biên), Ông Thị Đan Thanh | |
Lần xuất bản
| In lần 4, có chỉnh lí | |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2012 | |
Mô tả vật lý
| 211tr. :minh họa ;24cm | |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm và những kiến thức cơ bản về địa lí tự nhiên châu Nam Cực, châu đại Dương, châu Á; Khái quát về địa lí nhân văn và đặc điểm phát triển kinh tế xã hội các nước châu Á; Phương pháp dạy học bộ môn địa lí các châu... | |
Từ khóa tự do
| Châu Nam Cực | |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy | |
Từ khóa tự do
| Châu Á | |
Từ khóa tự do
| Địa lí | |
Từ khóa tự do
| Châu Đại Dương | |
Tác giả(bs) CN
| Ông, Thị Đan Thanh | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD17063-4 |

| | 000 | 00988nam a2200277 4500 |
|---|
| 001 | 27083 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 004 | TVSP2180028335 |
|---|
| 008 | 180530s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20210122204159|blibol55|y20180530102900|zbantx |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a910|bNG527H |
|---|
| 100 | 1|aNguyễn, Phi Hạnh |
|---|
| 245 | 10|aGiáo trình địa lí các châu lục.|nTập 2,|pChâu Nam cực, Châu Đại Dương, Châu Á và phương pháp dạy học bộ môn /|cNguyễn Phi Hạnh (chủ biên), Ông Thị Đan Thanh |
|---|
| 250 | |aIn lần 4, có chỉnh lí |
|---|
| 260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2012 |
|---|
| 300 | |a211tr. :|bminh họa ;|c24cm |
|---|
| 520 | |aTrình bày khái niệm và những kiến thức cơ bản về địa lí tự nhiên châu Nam Cực, châu đại Dương, châu Á; Khái quát về địa lí nhân văn và đặc điểm phát triển kinh tế xã hội các nước châu Á; Phương pháp dạy học bộ môn địa lí các châu... |
|---|
| 653 | |aChâu Nam Cực |
|---|
| 653 | |aPhương pháp giảng dạy |
|---|
| 653 | |aChâu Á |
|---|
| 653 | |aĐịa lí |
|---|
| 653 | |aChâu Đại Dương |
|---|
| 700 | 11|aÔng, Thị Đan Thanh |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD17063-4 |
|---|
| 890 | |a2|b16|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
KD17063
|
Kho đọc
|
910 NG527H
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
KD17064
|
Kho đọc
|
910 NG527H
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|