- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.922090034 PH250B
Nhan đề: Phê bình văn học Việt Nam 1975 - 2005 /
DDC
| 895.922090034 |
Nhan đề
| Phê bình văn học Việt Nam 1975 - 2005 /Nguyễn Văn Long (chủ biên),...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2012 |
Mô tả vật lý
| 264tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày bản chất, đối tượng, chức năng và vai trò của phê bình văn học. Tình hình diễn biến, diện mạo, tác giả, khuynh hướng, thành tựu và hạn chế của phê bình văn học Việt Nam giai đoạn 1975 - 2005 |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phê bình văn học |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thu Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phượng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hạnh Mai |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Anh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Long, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Văn Sơn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD16811-2 |

| 000 | 01062nam a2200337 4500 |
---|
001 | 26953 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2180028205 |
---|
008 | 180518s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55.000đ |
---|
039 | |a20210122204130|blibol55|y20180518130700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922090034|bPH250B |
---|
245 | 00|aPhê bình văn học Việt Nam 1975 - 2005 /|cNguyễn Văn Long (chủ biên),...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2012 |
---|
300 | |a264tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày bản chất, đối tượng, chức năng và vai trò của phê bình văn học. Tình hình diễn biến, diện mạo, tác giả, khuynh hướng, thành tựu và hạn chế của phê bình văn học Việt Nam giai đoạn 1975 - 2005 |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPhê bình văn học |
---|
700 | 11|aĐặng, Thu Thủy |
---|
700 | 11|aNguyễn, Văn Phượng |
---|
700 | 11|aTrần, Hạnh Mai |
---|
700 | 11|aTrần, Văn Toàn |
---|
700 | 11|aMai, Anh Tuấn |
---|
700 | 11|aNguyễn, Văn Long,|eChủ biên |
---|
700 | 11|aNguyễn, Thị Bình |
---|
700 | 11|aNguyễn, Văn Hiếu |
---|
700 | 11|aChu, Văn Sơn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD16811-2 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD16811
|
Kho đọc
|
895.922090034 PH250B
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
KD16812
|
Kho đọc
|
895.922090034 PH250B
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:15-05-2026
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|