DDC
| 512.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Quang |
Nhan đề
| Cơ sở lý thuyết môđun và vành /Nguyễn Tiến Quang, Nguyễn Duy Thuận |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2015 |
Mô tả vật lý
| 199tr. ;27cm. |
Tóm tắt
| Các kiến cơ bản về môđun và vành: trình bày những khái niệm về môđun, môđun con, môđun thương, môđun xạ ảnh, vành Artin, vành Noether, căn và đề, môđun nửa đơn, vành nửa đơn, vành địa phương, vành nửa địa phương |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết môđun |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết vành |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Thuận |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD16686-7 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(20): 103047543-62 |
| 000 | 00779nam a2200241 4500 |
---|
001 | 26890 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2180028142 |
---|
008 | 180516s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122204116|blibol55|y20180516143000|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a512.4|bNG527Q |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tiến Quang |
---|
245 | 10|aCơ sở lý thuyết môđun và vành /|cNguyễn Tiến Quang, Nguyễn Duy Thuận |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2015 |
---|
300 | |a199tr. ;|c27cm. |
---|
520 | |aCác kiến cơ bản về môđun và vành: trình bày những khái niệm về môđun, môđun con, môđun thương, môđun xạ ảnh, vành Artin, vành Noether, căn và đề, môđun nửa đơn, vành nửa đơn, vành địa phương, vành nửa địa phương |
---|
653 | |aLí thuyết môđun |
---|
653 | |aLí thuyết vành |
---|
653 | |aĐại số |
---|
700 | 11|aNguyễn, Duy Thuận |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD16686-7 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(20): 103047543-62 |
---|
890 | |a22|b8|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103047555
|
Kho Mượn
|
512.4 NG527Q
|
Sách
|
32
|
|
|
2
|
103047556
|
Kho Mượn
|
512.4 NG527Q
|
Sách
|
33
|
|
|
3
|
103047557
|
Kho Mượn
|
512.4 NG527Q
|
Sách
|
34
|
|
|
4
|
103047558
|
Kho Mượn
|
512.4 NG527Q
|
Sách
|
35
|
|
|
5
|
103047559
|
Kho Mượn
|
512.4 NG527Q
|
Sách
|
36
|
|
|
6
|
103047560
|
Kho Mượn
|
512.4 NG527Q
|
Sách
|
37
|
|
|
7
|
103047561
|
Kho Mượn
|
512.4 NG527Q
|
Sách
|
38
|
|
|
8
|
103047562
|
Kho Mượn
|
512.4 NG527Q
|
Sách
|
39
|
|
|
9
|
103047543
|
Kho Mượn
|
512.4 NG527Q
|
Sách
|
20
|
Hạn trả:22-01-2024
|
|
10
|
103047544
|
Kho Mượn
|
512.4 NG527Q
|
Sách
|
21
|
Hạn trả:22-01-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|