| 000 | 00809nam a2200337 4500 |
---|
001 | 26850 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2180028102 |
---|
008 | 180509s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28.000đ |
---|
039 | |a20210122204106|blibol55|y20180509093900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a911|bB105Đ |
---|
245 | 00|aBản đồ và tranh ảnh lịch sử 7 /|cPhan Ngọc Liên (Chủ biên), .. |
---|
250 | |aTái bản lần 7 có chỉnh lí |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2017 |
---|
300 | |a32tr. :|bảnh, bản đồ ;|c30cm |
---|
653 | |aTranh |
---|
653 | |aBản đồ |
---|
653 | |aẢnh |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | 11|aNguyễn, Thị Hồng Loan |
---|
700 | 11|aNguyễn, Thế Hiệp |
---|
700 | 11|aLê, Nguyễn Hồng Hà |
---|
700 | 11|aPhan, Ngọc Liên |
---|
700 | 11|aNguyễn, Nam Phóng |
---|
700 | 11|aNguyễn, Cảnh Minh |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(1): TR05198 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR05198
|
Kho Tra cứu
|
911 B105Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|