- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 378.59731 TR561Đ
Nhan đề: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2:
DDC
| 378.59731 |
Nhan đề
| Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2:50 năm thành lập 42 năm xây dựng và phát triển tại Xuân hòa (1967-2017) /Nguyễn Văn Dũng (Chủ biên),... |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2017 |
Mô tả vật lý
| 278tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách phản ánh một cách sinh động, có hệ thống quá trình xây dựng, phát triển của Nhà trường trong nửa thế kỷ qua, góp phần giáo dục truyền thống quý báu của các thế hệ thầy cô, cán bộ và người học của Trường, hun đúc lòng tự hào và quyết tâm xây dựng Trường ngày càng phát triển trong tương lai. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Thuật ngữ chủ đề
| Thành lập |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử phát triển |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thu Hà |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Anh Đức |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Thị Thu Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Tuyết Nhung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Dũng, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Ngọc Thạch, |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(10): KD16423-32 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(20): KM44117-36 |
| 000 | 01131nam a2200289 4500 |
---|
001 | 26619 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2180027871 |
---|
008 | 180322s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122204000|blibol55|y20180322090000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.59731|bTR561Đ |
---|
245 | 00|aTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2:|b50 năm thành lập 42 năm xây dựng và phát triển tại Xuân hòa (1967-2017) /|cNguyễn Văn Dũng (Chủ biên),... |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2017 |
---|
300 | |a278tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aCuốn sách phản ánh một cách sinh động, có hệ thống quá trình xây dựng, phát triển của Nhà trường trong nửa thế kỷ qua, góp phần giáo dục truyền thống quý báu của các thế hệ thầy cô, cán bộ và người học của Trường, hun đúc lòng tự hào và quyết tâm xây dựng Trường ngày càng phát triển trong tương lai. |
---|
650 | |aTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
---|
650 | |aThành lập |
---|
650 | |aLịch sử phát triển |
---|
700 | 11|aTrần, Thị Thu Hà |
---|
700 | 11|aTrần, Anh Đức |
---|
700 | 11|aChu, Thị Thu Thủy |
---|
700 | 11|aNguyễn, Thị Tuyết Nhung |
---|
700 | 11|aNguyễn, Văn Dũng,|eChủ biên |
---|
700 | 11|aBùi, Ngọc Thạch,|eĐồng chủ biên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(10): KD16423-32 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(20): KM44117-36 |
---|
890 | |a30|b2|c1|d8 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD16423
|
Kho đọc
|
378.59731 TR561Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
KD16424
|
Kho đọc
|
378.59731 TR561Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
KD16425
|
Kho đọc
|
378.59731 TR561Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
KD16426
|
Kho đọc
|
378.59731 TR561Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
KD16427
|
Kho đọc
|
378.59731 TR561Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
KD16428
|
Kho đọc
|
378.59731 TR561Đ
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
KD16429
|
Kho đọc
|
378.59731 TR561Đ
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
KD16430
|
Kho đọc
|
378.59731 TR561Đ
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
KD16431
|
Kho đọc
|
378.59731 TR561Đ
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
KD16432
|
Kho đọc
|
378.59731 TR561Đ
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|