|
DDC
| 571.1 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Thành |
|
Nhan đề
| Giáo trình sinh lí học người và động vật /Nguyễn Xuân Thành (chủ biên), Cao Bá Cường |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm Hà Nội,2016 |
|
Mô tả vật lý
| 424tr. ;27cm |
|
Từ khóa tự do
| Động vật học |
|
Từ khóa tự do
| Sp2 |
|
Từ khóa tự do
| Sinh lí học |
|
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
|
Tác giả(bs) CN
| Cao, Bá Cường |
|
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD16016-20 |
|
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(80): KM42362-441 |
|
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(15): TK10411-25 |

|
| 000 | 00595nam a2200241 4500 |
|---|
| 001 | 25698 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 004 | TVSP2160025774 |
|---|
| 008 | 161215s2016 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20210122203511|blibol55|y20161215110800|ztrangdt |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a571.1|bNG527TH |
|---|
| 100 | 1|aNguyễn, Xuân Thành |
|---|
| 245 | 10|aGiáo trình sinh lí học người và động vật /|cNguyễn Xuân Thành (chủ biên), Cao Bá Cường |
|---|
| 260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm Hà Nội,|c2016 |
|---|
| 300 | |a424tr. ;|c27cm |
|---|
| 653 | |aĐộng vật học |
|---|
| 653 | |aSp2 |
|---|
| 653 | |aSinh lí học |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 700 | 11|aCao, Bá Cường |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD16016-20 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(80): KM42362-441 |
|---|
| 852 | |a100|bKho tham khảo|j(15): TK10411-25 |
|---|
| 890 | |a100|b25|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
KD16016
|
Kho đọc
|
571.1 NG527TH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
KD16017
|
Kho đọc
|
571.1 NG527TH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
KD16018
|
Kho đọc
|
571.1 NG527TH
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
KD16019
|
Kho đọc
|
571.1 NG527TH
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
KD16020
|
Kho đọc
|
571.1 NG527TH
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
KM42362
|
Kho Mượn
|
571.1 NG527TH
|
Sách
|
6
|
Hạn trả:15-01-2026
|
|
|
|
7
|
KM42363
|
Kho Mượn
|
571.1 NG527TH
|
Sách
|
7
|
Hạn trả:15-01-2026
|
|
|
|
8
|
KM42364
|
Kho Mượn
|
571.1 NG527TH
|
Sách
|
8
|
Hạn trả:15-01-2026
|
|
|
|
9
|
KM42365
|
Kho Mượn
|
571.1 NG527TH
|
Sách
|
9
|
Hạn trả:15-01-2026
|
|
|
|
10
|
KM42366
|
Kho Mượn
|
571.1 NG527TH
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào