- Luận văn
- Ký hiệu PL/XG: 515.52 B510U
Nhan đề: Khung Gabor trong l2 (Z) :
DDC
| 515.52 |
Tác giả CN
| Bùi, Thị Thu |
Nhan đề
| Khung Gabor trong l2 (Z) :Luận văn Thạc sĩ Toán học /Bùi Thị Thu ; Nguyễn Quỳnh Nga (hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2016 |
Mô tả vật lý
| 64tr. ;29cm + |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Không gian véc tơ |
Từ khóa tự do
| Khung Gabor |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quỳnh Nga, |
Địa chỉ
| 100Kho Luận văn(1): LV02025 |
| 000 | 00779nam a2200253 4500 |
---|
001 | 25503 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVSP2160025579 |
---|
008 | 161005s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122203416|blibol55|y20161005092400|zyenntn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a515.52|bB510U |
---|
100 | 1|aBùi, Thị Thu |
---|
245 | 10|aKhung Gabor trong l2 (Z) :|bLuận văn Thạc sĩ Toán học /|cBùi Thị Thu ; Nguyễn Quỳnh Nga (hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2016 |
---|
300 | |a64tr. ;|c29cm +|e01 bản tóm tắt + 01 đĩa |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aKhông gian véc tơ |
---|
653 | |aKhung Gabor |
---|
700 | 11|aNguyễn, Quỳnh Nga,|eHướng dẫn khoa học |
---|
852 | |a100|bKho Luận văn|j(1): LV02025 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
915 | |aToán giải tích |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
LV02025
|
Kho Luận văn
|
515.52 B510U
|
Luận án, luận văn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|