- Luận văn
- Ký hiệu PL/XG: 515.732 H407NH
Nhan đề: Định lý giá trị trung bình xấp xỉ và ứng dụng :
DDC
| 515.732 |
Tác giả CN
| Hoàng, Tuyết Nhung |
Nhan đề
| Định lý giá trị trung bình xấp xỉ và ứng dụng :Luận văn Thạc sĩ Toán học /Hoàng Tuyết Nhung ; Trần Văn Bằng (hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2015 |
Mô tả vật lý
| 42tr. ;29cm + |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Không gian banach |
Từ khóa tự do
| Toán tử đơn điệu |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Bằng, |
Địa chỉ
| 100Kho Luận văn(1): LV01806 |
| 000 | 00814nam a2200253 4500 |
---|
001 | 25169 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVSP2160025245 |
---|
008 | 160815s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122203244|blibol55|y20160815140500|zyenntn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a515.732|bH407NH |
---|
100 | 1|aHoàng, Tuyết Nhung |
---|
245 | 10|aĐịnh lý giá trị trung bình xấp xỉ và ứng dụng :|bLuận văn Thạc sĩ Toán học /|cHoàng Tuyết Nhung ; Trần Văn Bằng (hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2015 |
---|
300 | |a42tr. ;|c29cm +|e01 bản tóm tắt + 01 đĩa |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aKhông gian banach |
---|
653 | |aToán tử đơn điệu |
---|
700 | 11|aTrần, Văn Bằng,|eHướng dẫn khoa học |
---|
852 | |a100|bKho Luận văn|j(1): LV01806 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
915 | |aToán giải tích |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
LV01806
|
Kho Luận văn
|
515.732 H407NH
|
Luận án, luận văn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|