- Luận văn
- Ký hiệu PL/XG: 515.7 PH104NG
Nhan đề: Dãy Fibonacci và đa thức Fibonacci suy rộng :
DDC
| 515.7 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Ngọc |
Nhan đề
| Dãy Fibonacci và đa thức Fibonacci suy rộng :Luận văn Thạc sĩ Toán học /Phạm Thị Ngọc; Tạ Duy Phượng (hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2015 |
Mô tả vật lý
| 66tr. ;29cm + |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Hàm suy rộng |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Duy Phượng, |
Địa chỉ
| 100Kho Luận văn(1): LV01799 |
| 000 | 00763nam a2200241 4500 |
---|
001 | 25162 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVSP2160025238 |
---|
008 | 160815s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122203243|blibol55|y20160815135200|zyenntn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a515.7|bPH104NG |
---|
100 | 1|aPhạm, Thị Ngọc |
---|
245 | 10|aDãy Fibonacci và đa thức Fibonacci suy rộng :|bLuận văn Thạc sĩ Toán học /|cPhạm Thị Ngọc; Tạ Duy Phượng (hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2015 |
---|
300 | |a66tr. ;|c29cm +|e01 bản tóm tắt + 01 đĩa |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aHàm suy rộng |
---|
700 | 11|aTạ, Duy Phượng,|eHướng dẫn khoa học |
---|
852 | |a100|bKho Luận văn|j(1): LV01799 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
915 | |aToán giải tích |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
LV01799
|
Kho Luận văn
|
515.7 PH104NG
|
Luận án, luận văn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|