|
DDC
| 428.1 |
|
Tác giả CN
| Võ Công Thương |
|
Nhan đề
| Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm /Võ Công Thương |
|
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
|
Mô tả vật lý
| 328tr. ;19cm |
|
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
|
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
|
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(5): NV00183-7 |

|
| 000 | 00502nam a2200229 4500 |
|---|
| 001 | 2514 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | TVSP2070002546 |
|---|
| 008 | 070614s2003 enk eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c13.800đ |
|---|
| 039 | |a20210122192104|blibol55|y20070614175600|zbantx |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 044 | |aenk |
|---|
| 082 | 14|a428.1|bV400TH |
|---|
| 100 | 1|aVõ Công Thương |
|---|
| 245 | 10|aTừ vựng tiếng Anh theo chủ điểm /|cVõ Công Thương |
|---|
| 250 | |aTái bản lần 3 |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
|---|
| 300 | |a328tr. ;|c19cm |
|---|
| 653 | |aTiếng Anh |
|---|
| 653 | |aTừ vựng |
|---|
| 852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(5): NV00183-7 |
|---|
| 890 | |a5|b12|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
NV00183
|
Kho Ngoại văn
|
428.1 V400TH
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:23-08-2026
|
|
|
|
2
|
NV00184
|
Kho Ngoại văn
|
428.1 V400TH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
NV00185
|
Kho Ngoại văn
|
428.1 V400TH
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
NV00186
|
Kho Ngoại văn
|
428.1 V400TH
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
NV00187
|
Kho Ngoại văn
|
428.1 V400TH
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào