DDC
| 511 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Nghĩa |
Nhan đề
| Toán rời rạc /Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành |
Lần xuất bản
| In lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc Gia Hà Nội,2003 |
Mô tả vật lý
| 290 tr. ;27 cm |
Từ khóa tự do
| Toán rời rạc |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD06966-70 |
|
000 | 00496nam a2200217 4500 |
---|
001 | 2435 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070002467 |
---|
008 | 070612s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37.000đ |
---|
039 | |a20210122192056|blibol55|y20070612161600|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a511|bNG527NGH |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đức Nghĩa |
---|
245 | 10|aToán rời rạc /|cNguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành |
---|
250 | |aIn lần 3 |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc Gia Hà Nội,|c2003 |
---|
300 | |a290 tr. ;|c27 cm |
---|
653 | |aToán rời rạc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD06966-70 |
---|
890 | |a5|b12|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06966
|
Kho đọc
|
511 NG527NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06967
|
Kho đọc
|
511 NG527NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
KD06968
|
Kho đọc
|
511 NG527NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
KD06969
|
Kho đọc
|
511 NG527NGH
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
KD06970
|
Kho đọc
|
511 NG527NGH
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào