| 000 | 00636nam a2200265 4500 |
---|
001 | 20505 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2130020572 |
---|
008 | 131114s2010 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073533254 |
---|
039 | |a20210122201420|blibol55|y20131114153600|zanhbl |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a808|bKR100S |
---|
100 | 1|aKrasny, Michael |
---|
245 | 10|aSound ideas /|cMichael Krasny, M. E. Sokolik |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill Higher Education,|c2010 |
---|
300 | |axiv, 914 p. :|bill. ;|c23cm |
---|
500 | |aInd.: p. 907-914 |
---|
653 | |aEnglish language |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aCollege readers |
---|
653 | |aTu từ học |
---|
700 | 11|aSokolik, M. E. |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(1): NV05024 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV05024
|
Kho Ngoại văn
|
808 KR100S
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|