DDC
| 613.207 1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Kim Thanh |
Nhan đề
| Giáo trình dinh dưỡng trẻ em /Nguyễn Kim Thanh |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 206Tr. ;21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo, Trường Cao đẳng Sư phạm nhà trẻ mẫu giáo TW1 |
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức dinh dưỡng nói chung, đặc biệt là dinh dưỡng cho trẻ từ 0-6 tuổi, cách theo dõi, đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ, giúp trẻ phát triển khoẻ mạnh, phòng tránh bệnh tật |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Chế độ ăn uống |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng |
Từ khóa tự do
| Thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD03285-9 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): KM00667-81 |
| 000 | 00926nam a2200289 4500 |
---|
001 | 175 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2060000180 |
---|
008 | 060519s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17.800đ |
---|
039 | |a20210122191707|blibol55|y20060519093900|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a613.207 1|bNG527TH |
---|
100 | 1|aNguyễn, Kim Thanh |
---|
245 | 00|aGiáo trình dinh dưỡng trẻ em /|cNguyễn Kim Thanh |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2005 |
---|
300 | |a206Tr. ;|c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo, Trường Cao đẳng Sư phạm nhà trẻ mẫu giáo TW1 |
---|
520 | |aCung cấp các kiến thức dinh dưỡng nói chung, đặc biệt là dinh dưỡng cho trẻ từ 0-6 tuổi, cách theo dõi, đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ, giúp trẻ phát triển khoẻ mạnh, phòng tránh bệnh tật |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aChế độ ăn uống |
---|
653 | |aDinh dưỡng |
---|
653 | |aThực phẩm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD03285-9 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(15): KM00667-81 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD03285
|
Kho đọc
|
613.207 1 NG527TH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD03286
|
Kho đọc
|
613.207 1 NG527TH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD03287
|
Kho đọc
|
613.207 1 NG527TH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD03288
|
Kho đọc
|
613.207 1 NG527TH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD03289
|
Kho đọc
|
613.207 1 NG527TH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM00667
|
Kho Mượn
|
613.207 1 NG527TH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM00668
|
Kho Mượn
|
613.207 1 NG527TH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM00669
|
Kho Mượn
|
613.207 1 NG527TH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM00670
|
Kho Mượn
|
613.207 1 NG527TH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM00671
|
Kho Mượn
|
613.207 1 NG527TH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|