|
DDC
| 570.71 |
|
Tác giả CN
| Đinh, Quang Báo |
|
Nhan đề
| Lí luận dạy học sinh học :Phần đại cương /Đinh Quang Báo (chủ biên), Nguyễn Đức Thành |
|
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2001 |
|
Mô tả vật lý
| 200tr. ;27cm |
|
Từ khóa tự do
| Sinh học |
|
Từ khóa tự do
| sp2 |
|
Từ khóa tự do
| Lí luận dạy học |
|
Từ khóa tự do
| Phương pháp dạy học |
|
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Thành |
|
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(47): KM28647-93 |

|
| 000 | 00617nam a2200265 4500 |
|---|
| 001 | 16781 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | TVSP2120016846 |
|---|
| 008 | 120701s2001 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20210122195906|blibol55|y20120701102200|ztrangdt |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 14|a570.71|bĐ312B |
|---|
| 100 | 1|aĐinh, Quang Báo |
|---|
| 245 | 10|aLí luận dạy học sinh học :|bPhần đại cương /|cĐinh Quang Báo (chủ biên), Nguyễn Đức Thành |
|---|
| 250 | |aTái bản lần 3 |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2001 |
|---|
| 300 | |a200tr. ;|c27cm |
|---|
| 653 | |aSinh học |
|---|
| 653 | |asp2 |
|---|
| 653 | |aLí luận dạy học |
|---|
| 653 | |aPhương pháp dạy học |
|---|
| 700 | 11|aNguyễn, Đức Thành |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(47): KM28647-93 |
|---|
| 890 | |a47|b10|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
KM28647
|
Kho Mượn
|
570.71 Đ312B
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
KM28648
|
Kho Mượn
|
570.71 Đ312B
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
KM28649
|
Kho Mượn
|
570.71 Đ312B
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
KM28650
|
Kho Mượn
|
570.71 Đ312B
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
KM28651
|
Kho Mượn
|
570.71 Đ312B
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
KM28652
|
Kho Mượn
|
570.71 Đ312B
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
KM28653
|
Kho Mượn
|
570.71 Đ312B
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
KM28654
|
Kho Mượn
|
570.71 Đ312B
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
KM28655
|
Kho Mượn
|
570.71 Đ312B
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
KM28656
|
Kho Mượn
|
570.71 Đ312B
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào