• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.92281 Đ450CH
    Nhan đề: Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt /

DDC 495.92281
Tác giả CN Đỗ, Hữu Châu
Nhan đề Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt /Đỗ Hữu Châu
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục,1999
Mô tả vật lý 310tr. ;21cm
Tóm tắt Đơn vị từ vựng: từ tiếng Việt - đặc điểm ngữ âm và ngữ pháp, đặc điểm cấu tạo từ, ngữ cố định. ý nghĩa của từ: chức năng tín hiệu học và ý nghĩa, các thành phần ý nghĩa trong từ, ý nghĩa biểu vật, ý nghĩa biểu niệm và ý nghĩa biểu thái...Hệ thống từ vựng và hệ thống ngữ nghĩa: đồng nghĩa, trái nghĩa, đồng âm...Hệ thống từ vựng: thuật ngữ khoa học kỹ thuật và từ nghề nghiệp, biệt ngữ, từ vựng địa phương...Giảng dạy từ vựng - ngữ nghĩa trong nhà trường: dạy từ và từ vựng, phân tích từ ngữ trong giảng văn
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Từ vựng
Địa chỉ 100Kho Mượn(12): KM20811-22
00001022nam a2200241 4500
00116589
0021
004TVSP2120016654
008120628s1999 vm| vie
0091 0
020|c20.000đ
039|a20210122195750|blibol55|y20120628095900|zanhbl
041|avie
044|avm
08214|a495.92281|bĐ450CH
1001|aĐỗ, Hữu Châu
24510|aTừ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt /|cĐỗ Hữu Châu
260|aH. :|bGiáo dục,|c1999
300|a310tr. ;|c21cm
520|aĐơn vị từ vựng: từ tiếng Việt - đặc điểm ngữ âm và ngữ pháp, đặc điểm cấu tạo từ, ngữ cố định. ý nghĩa của từ: chức năng tín hiệu học và ý nghĩa, các thành phần ý nghĩa trong từ, ý nghĩa biểu vật, ý nghĩa biểu niệm và ý nghĩa biểu thái...Hệ thống từ vựng và hệ thống ngữ nghĩa: đồng nghĩa, trái nghĩa, đồng âm...Hệ thống từ vựng: thuật ngữ khoa học kỹ thuật và từ nghề nghiệp, biệt ngữ, từ vựng địa phương...Giảng dạy từ vựng - ngữ nghĩa trong nhà trường: dạy từ và từ vựng, phân tích từ ngữ trong giảng văn
653|aNgôn ngữ
653|aTiếng Việt
653|aTừ vựng
852|a100|bKho Mượn|j(12): KM20811-22
890|a12|b31|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 KM20811 Kho Mượn 495.92281 Đ450CH Sách 1 Hạn trả:26-05-2025
2 KM20812 Kho Mượn 495.92281 Đ450CH Sách 2 Hạn trả:26-05-2025
3 KM20813 Kho Mượn 495.92281 Đ450CH Sách 3 Hạn trả:26-05-2025
4 KM20814 Kho Mượn 495.92281 Đ450CH Sách 4 Hạn trả:26-05-2025
5 KM20815 Kho Mượn 495.92281 Đ450CH Sách 5 Hạn trả:26-05-2025
6 KM20816 Kho Mượn 495.92281 Đ450CH Sách 6 Hạn trả:26-05-2025
7 KM20817 Kho Mượn 495.92281 Đ450CH Sách 7
8 KM20818 Kho Mượn 495.92281 Đ450CH Sách 8 Hạn trả:26-05-2025
9 KM20819 Kho Mượn 495.92281 Đ450CH Sách 9 Hạn trả:26-05-2025
10 KM20820 Kho Mượn 495.92281 Đ450CH Sách 10 Hạn trả:26-05-2025