DDC
| 516.0071 |
Tác giả CN
| Bùi, Văn Bình |
Nhan đề
| Giáo trình hình học sơ cấp.Tập 2 /Bùi Văn Bình |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học sư phạm Hà Nội 2,1993 |
Mô tả vật lý
| 127tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học sư phạm Hà Nội 2 |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Hình học sơ cấp |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(49): KM20615-63 |
|
000 | 00586nam a2200241 4500 |
---|
001 | 16576 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2120016641 |
---|
008 | 120627s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122195747|blibol55|y20120627160900|ztrangdt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a516.0071|bB510B |
---|
100 | 1|aBùi, Văn Bình |
---|
245 | 10|aGiáo trình hình học sơ cấp.|nTập 2 /|cBùi Văn Bình |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học sư phạm Hà Nội 2,|c1993 |
---|
300 | |a127tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học sư phạm Hà Nội 2 |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aHình học sơ cấp |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(49): KM20615-63 |
---|
890 | |a49|b12|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM20615
|
Kho Mượn
|
516.0071 B510B
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
2
|
KM20616
|
Kho Mượn
|
516.0071 B510B
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:07-02-2025
|
|
3
|
KM20617
|
Kho Mượn
|
516.0071 B510B
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
4
|
KM20618
|
Kho Mượn
|
516.0071 B510B
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:16-01-2025
|
|
5
|
KM20619
|
Kho Mượn
|
516.0071 B510B
|
Sách
|
5
|
Hạn trả:24-01-2025
|
|
6
|
KM20620
|
Kho Mượn
|
516.0071 B510B
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM20621
|
Kho Mượn
|
516.0071 B510B
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM20622
|
Kho Mượn
|
516.0071 B510B
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM20623
|
Kho Mượn
|
516.0071 B510B
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM20624
|
Kho Mượn
|
516.0071 B510B
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào