DDC
| 516 |
Tác giả CN
| Bùi, Văn Bình |
Nhan đề
| Bài tập hình học sơ cấp.Tập 1 /Bùi Văn Bình |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb.Đại học sư phạm Hà Nội 2,1993 |
Mô tả vật lý
| 111tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(49): KM20518-66 |
|
000 | 00562nam a2200241 4500 |
---|
001 | 16571 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2120016636 |
---|
008 | 120627s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122195745|blibol55|y20120627155400|ztrangdt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a516|bB510B |
---|
100 | 1|aBùi, Văn Bình |
---|
245 | 10|aBài tập hình học sơ cấp.|nTập 1 /|cBùi Văn Bình |
---|
260 | |aH. :|bNxb.Đại học sư phạm Hà Nội 2,|c1993 |
---|
300 | |a111tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aBài tập |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(49): KM20518-66 |
---|
890 | |a49|b12|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM20518
|
Kho Mượn
|
516 B510B
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
KM20519
|
Kho Mượn
|
516 B510B
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
KM20520
|
Kho Mượn
|
516 B510B
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
KM20521
|
Kho Mượn
|
516 B510B
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
KM20522
|
Kho Mượn
|
516 B510B
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
KM20523
|
Kho Mượn
|
516 B510B
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
KM20524
|
Kho Mượn
|
516 B510B
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
KM20525
|
Kho Mượn
|
516 B510B
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
KM20526
|
Kho Mượn
|
516 B510B
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
KM20527
|
Kho Mượn
|
516 B510B
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào