| 000 | 00659nam a2200265 4500 |
---|
001 | 16548 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2120016613 |
---|
008 | 120627s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122195738|blibol55|y20120627103500|ztrangdt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a515.07|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập giải tích.|nTập 1 :|bNhóm ngành 1 /|cPhạm Ngọc Thao (Chủ biên),... |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1998 |
---|
300 | |a203tr. ;|c20,5cm |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 11|aBùi, Đắc Tắc |
---|
700 | 11|aNguyễn,Đình Sang |
---|
700 | 11|aPhạm, Ngọc Thao,|cChủ biên |
---|
700 | 11|aNguyễn, Văn Khuê |
---|
700 | 11|aLê, Mậu Hải |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(26): KM20061-86 |
---|
890 | |a26|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM20061
|
Kho Mượn
|
515.07 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KM20062
|
Kho Mượn
|
515.07 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KM20063
|
Kho Mượn
|
515.07 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KM20064
|
Kho Mượn
|
515.07 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KM20065
|
Kho Mượn
|
515.07 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM20066
|
Kho Mượn
|
515.07 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM20067
|
Kho Mượn
|
515.07 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM20068
|
Kho Mượn
|
515.07 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM20069
|
Kho Mượn
|
515.07 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM20070
|
Kho Mượn
|
515.07 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|