|
DDC
| 335.412 |
|
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin :Dùng cho khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng |
|
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia,2006 |
|
Mô tả vật lý
| 336tr. ;21 cm |
|
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
|
Từ khóa tự do
| Mác |
|
Từ khóa tự do
| Lênin |
|
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị |
|
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
|
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(10): KM16937-46 |

|
| 000 | 00680nam a2200241 4500 |
|---|
| 001 | 16453 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 004 | TVSP2120016518 |
|---|
| 008 | 120624s2006 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20210122195658|blibol55|y20120624140300|ztrangdt |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 14|a335.412|bGI108TR |
|---|
| 245 | 00|aGiáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin :|bDùng cho khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng |
|---|
| 250 | |aTái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung |
|---|
| 260 | |aH. :|bChính trị quốc gia,|c2006 |
|---|
| 300 | |a336tr. ;|c21 cm |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
|---|
| 653 | |aMác |
|---|
| 653 | |aLênin |
|---|
| 653 | |aKinh tế chính trị |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(10): KM16937-46 |
|---|
| 890 | |a10|b6|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
KM16937
|
Kho Mượn
|
335.412 GI108TR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
KM16938
|
Kho Mượn
|
335.412 GI108TR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
KM16939
|
Kho Mượn
|
335.412 GI108TR
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
KM16940
|
Kho Mượn
|
335.412 GI108TR
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
KM16941
|
Kho Mượn
|
335.412 GI108TR
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
KM16942
|
Kho Mượn
|
335.412 GI108TR
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
KM16943
|
Kho Mượn
|
335.412 GI108TR
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
KM16944
|
Kho Mượn
|
335.412 GI108TR
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
KM16945
|
Kho Mượn
|
335.412 GI108TR
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
KM16946
|
Kho Mượn
|
335.412 GI108TR
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào