DDC
| 372.7 |
Nhan đề
| Toán 5 /Đỗ Đình Hoan (chủ biên), Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 184tr. ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Lớp 5 |
Từ khóa tự do
| Giáo dục Tiểu học |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đình Hoan |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(10): KM01641-50 |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR02073-7 |
| 000 | 00520nam a2200229 4500 |
---|
001 | 1630 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070001662 |
---|
008 | 070105s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122191924|blibol55|y20070105083300|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a372.7|bT406n |
---|
245 | 00|aToán 5 /|cĐỗ Đình Hoan (chủ biên), Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân,... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a184tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 5 |
---|
653 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
700 | 11|aĐỗ, Đình Hoan |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(10): KM01641-50 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR02073-7 |
---|
890 | |a15|b13|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM01641
|
Kho Mượn
|
372.7 T406n
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:08-04-2024
|
|
2
|
KM01642
|
Kho Mượn
|
372.7 T406n
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:08-04-2024
|
|
3
|
KM01643
|
Kho Mượn
|
372.7 T406n
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:29-01-2024
|
|
4
|
KM01644
|
Kho Mượn
|
372.7 T406n
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:08-04-2024
|
|
5
|
KM01645
|
Kho Mượn
|
372.7 T406n
|
Sách
|
5
|
Hạn trả:08-04-2024
|
|
6
|
KM01646
|
Kho Mượn
|
372.7 T406n
|
Sách
|
6
|
Hạn trả:08-04-2024
|
|
7
|
KM01647
|
Kho Mượn
|
372.7 T406n
|
Sách
|
7
|
Hạn trả:08-04-2024
|
|
8
|
KM01648
|
Kho Mượn
|
372.7 T406n
|
Sách
|
8
|
Hạn trả:08-04-2024
|
|
9
|
KM01649
|
Kho Mượn
|
372.7 T406n
|
Sách
|
9
|
Hạn trả:08-04-2024
|
|
10
|
KM01650
|
Kho Mượn
|
372.7 T406n
|
Sách
|
10
|
Hạn trả:08-04-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|