- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.01 Đ116H
Nhan đề: Giáo dục học tiểu học 2 :
|
DDC
| 372.01 | |
Tác giả CN
| Đặng, Vũ Hoạt | |
Nhan đề
| Giáo dục học tiểu học 2 :Sách dùng cho hệ cử nhân giáo fục tiểu học /Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Hữu Hợp | |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 | |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học sư phạm,2011 | |
Mô tả vật lý
| 196tr. ;24 cm | |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung của giáo dục tiểu học: quá trình, nguyên tắc, nhiệm vụ, nội dung và phương pháp giáo dục tiểu học. Hình thức tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường tiểu học | |
Từ khóa tự do
| Tiểu học | |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Hòa | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD13196-200 | |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): KM13713-27 |

| | 000 | 00824nam a2200253 4500 |
|---|
| 001 | 14882 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 004 | TVSP2120014917 |
|---|
| 008 | 120210s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20210122195157|blibol55|y20120210091900|ztrangdt |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 14|a372.01|bĐ116H |
|---|
| 100 | 1|aĐặng, Vũ Hoạt |
|---|
| 245 | 10|aGiáo dục học tiểu học 2 :|bSách dùng cho hệ cử nhân giáo fục tiểu học /|cĐặng Vũ Hoạt, Nguyễn Hữu Hợp |
|---|
| 250 | |aIn lần thứ 4 |
|---|
| 260 | |aH. :|bNxb. Đại học sư phạm,|c2011 |
|---|
| 300 | |a196tr. ;|c24 cm |
|---|
| 520 | |aTrình bày những vấn đề chung của giáo dục tiểu học: quá trình, nguyên tắc, nhiệm vụ, nội dung và phương pháp giáo dục tiểu học. Hình thức tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường tiểu học |
|---|
| 653 | |aTiểu học |
|---|
| 653 | |aGiáo dục học |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 700 | 11|aNguyễn, Hữu Hòa |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD13196-200 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(15): KM13713-27 |
|---|
| 890 | |a20|b24|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
KD13196
|
Kho đọc
|
372.01 Đ116H
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
KD13197
|
Kho đọc
|
372.01 Đ116H
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
KD13198
|
Kho đọc
|
372.01 Đ116H
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
KD13199
|
Kho đọc
|
372.01 Đ116H
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
KD13200
|
Kho đọc
|
372.01 Đ116H
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
KM13713
|
Kho Mượn
|
372.01 Đ116H
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
KM13714
|
Kho Mượn
|
372.01 Đ116H
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
KM13715
|
Kho Mượn
|
372.01 Đ116H
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
KM13716
|
Kho Mượn
|
372.01 Đ116H
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
KM13717
|
Kho Mượn
|
372.01 Đ116H
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|