- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.01 Đ116H
Nhan đề: Giáo dục học tiểu học 1 :
|
DDC
| 372.01 | |
Tác giả CN
| Đặng, Vũ Hoạt | |
Nhan đề
| Giáo dục học tiểu học 1 :Sách dùng cho hệ cử nhân giáo dục tiểu học /Đặng Vũ Hoạt, Phó Đức Hòa | |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học sư phạm,2011 | |
Mô tả vật lý
| 331tr. ;24 cm | |
Tóm tắt
| Cơ sở chung của giáo dục tiểu học và lý luận dạy học tiểu học: giáo dục và sự phát triển nhân cách, quá trình dạy học, nguyên tắc dạy, nội dung dạy và phương pháp dạy học tiểu học | |
Từ khóa tự do
| Tiểu học | |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Tác giả(bs) CN
| Phó, Đức Hòa | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD13191-5 | |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): KM13698-712 |

| | 000 | 00767nam a2200241 4500 |
|---|
| 001 | 14881 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 004 | TVSP2120014916 |
|---|
| 008 | 120210s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20210122195157|blibol55|y20120210091600|ztrangdt |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 14|a372.01|bĐ116H |
|---|
| 100 | 1|aĐặng, Vũ Hoạt |
|---|
| 245 | 10|aGiáo dục học tiểu học 1 :|bSách dùng cho hệ cử nhân giáo dục tiểu học /|cĐặng Vũ Hoạt, Phó Đức Hòa |
|---|
| 260 | |aH. :|bNxb. Đại học sư phạm,|c2011 |
|---|
| 300 | |a331tr. ;|c24 cm |
|---|
| 520 | |aCơ sở chung của giáo dục tiểu học và lý luận dạy học tiểu học: giáo dục và sự phát triển nhân cách, quá trình dạy học, nguyên tắc dạy, nội dung dạy và phương pháp dạy học tiểu học |
|---|
| 653 | |aTiểu học |
|---|
| 653 | |aGiáo dục học |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 700 | 11|aPhó, Đức Hòa |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD13191-5 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(15): KM13698-712 |
|---|
| 890 | |a20|b21|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
KD13191
|
Kho đọc
|
372.01 Đ116H
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
KD13192
|
Kho đọc
|
372.01 Đ116H
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
KD13193
|
Kho đọc
|
372.01 Đ116H
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
KD13194
|
Kho đọc
|
372.01 Đ116H
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
KD13195
|
Kho đọc
|
372.01 Đ116H
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
KM13698
|
Kho Mượn
|
372.01 Đ116H
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
KM13699
|
Kho Mượn
|
372.01 Đ116H
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
KM13700
|
Kho Mượn
|
372.01 Đ116H
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
KM13701
|
Kho Mượn
|
372.01 Đ116H
|
Sách
|
9
|
Hạn trả:06-09-2025
|
|
|
|
10
|
KM13702
|
Kho Mượn
|
372.01 Đ116H
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|