- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 909.7 L302S
Nhan đề: Lịch sử Thế giới cận đại.
|
DDC
| 909.7 | |
Nhan đề
| Lịch sử Thế giới cận đại.Tập 1 /Phan Ngọc Liên,... | |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 | |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb.Đại học sư phạm,2010 | |
Mô tả vật lý
| 391tr. ;24cm | |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch sử các nước phương Tây, các nước Á, Phi và Mĩ La Tinh thời cận đại. Mối quan hệ quốc tế và chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918) | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Từ khóa tự do
| Thế giới | |
Từ khóa tự do
| Lịch sử thế giới cận đại | |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Tuấn Thành | |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Phú Phương | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Huyền Sâm | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD12828-32 | |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): KM12805-19 |

| | 000 | 00802nam a2200277 4500 |
|---|
| 001 | 14793 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 004 | TVSP2110014828 |
|---|
| 008 | 111209s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c65.000đ |
|---|
| 039 | |a20210122195127|blibol55|y20111209104100|zyenntn |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 14|a909.7|bL302S |
|---|
| 245 | 00|aLịch sử Thế giới cận đại.|nTập 1 /|cPhan Ngọc Liên,... |
|---|
| 250 | |aIn lần thứ 2 |
|---|
| 260 | |aH. :|bNxb.Đại học sư phạm,|c2010 |
|---|
| 300 | |a391tr. ;|c24cm |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu lịch sử các nước phương Tây, các nước Á, Phi và Mĩ La Tinh thời cận đại. Mối quan hệ quốc tế và chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918) |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aThế giới |
|---|
| 653 | |aLịch sử thế giới cận đại |
|---|
| 700 | 11|aĐào, Tuấn Thành |
|---|
| 700 | 11|aMai, Phú Phương |
|---|
| 700 | 11|aNguyễn, Thị Huyền Sâm |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD12828-32 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(15): KM12805-19 |
|---|
| 890 | |a20|b11|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
KD12828
|
Kho đọc
|
909.7 L302S
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
KD12829
|
Kho đọc
|
909.7 L302S
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
KD12830
|
Kho đọc
|
909.7 L302S
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
KD12831
|
Kho đọc
|
909.7 L302S
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
KD12832
|
Kho đọc
|
909.7 L302S
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
KM12805
|
Kho Mượn
|
909.7 L302S
|
Sách
|
6
|
Hạn trả:05-01-2026
|
|
|
|
7
|
KM12806
|
Kho Mượn
|
909.7 L302S
|
Sách
|
7
|
Hạn trả:08-02-2026
|
|
|
|
8
|
KM12807
|
Kho Mượn
|
909.7 L302S
|
Sách
|
8
|
Hạn trả:08-02-2026
|
|
|
|
9
|
KM12808
|
Kho Mượn
|
909.7 L302S
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
KM12809
|
Kho Mượn
|
909.7 L302S
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|