DDC
| 515.076 |
Tác giả CN
| Phan, Đức Chính |
Nhan đề
| Bài tập giải tích 12 :Ban khoa học xã hội /Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng, Trần Kiều |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1995 |
Mô tả vật lý
| 75tr. ;20,5cm. |
Phụ chú
| Đtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Lớp 12 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Hữu Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Kiều |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(2): TR01625-6 |
| 000 | 00654nam a2200265 4500 |
---|
001 | 1371 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060001403 |
---|
008 | 061218s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122191859|blibol55|y20061218093500|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a515.076|bPH105CH |
---|
100 | 1|aPhan, Đức Chính |
---|
245 | 10|aBài tập giải tích 12 :|bBan khoa học xã hội /|cPhan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng, Trần Kiều |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1995 |
---|
300 | |a75tr. ;|c20,5cm. |
---|
500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
653 | |aLớp 12 |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 11|aNgô, Hữu Dũng |
---|
700 | 11|aTrần, Kiều |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(2): TR01625-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR01625
|
Kho Tra cứu
|
515.076 PH105CH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TR01626
|
Kho Tra cứu
|
515.076 PH105CH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|