DDC
| 495.9223 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Chính |
Nhan đề
| Từ điển Mèo Việt :Loại nhỏ /Nguyễn Văn Chính |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,1971 |
Mô tả vật lý
| 325tr. ;19cm. |
Phụ chú
| Đtts ghi: Uỷ ban Khoa học Xã hội Việt Nam |
Từ khóa tự do
| dân tộc Hmông |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hmông |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(1): TR00999 |
|
000 | 00583nam a2200241 4500 |
---|
001 | 1101 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060001133 |
---|
008 | 061129s1971 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122191831|blibol55|y20061129095900|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a495.9223|bNG527CH |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Chính |
---|
245 | 10|aTừ điển Mèo Việt :|bLoại nhỏ /|cNguyễn Văn Chính |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c1971 |
---|
300 | |a325tr. ;|c19cm. |
---|
500 | |aĐtts ghi: Uỷ ban Khoa học Xã hội Việt Nam |
---|
653 | |adân tộc Hmông |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTiếng Hmông |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(1): TR00999 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR00999
|
Kho Tra cứu
|
495.9223 NG527CH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào