DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Như Hiền |
Nhan đề
| Công nghệ sinh học.Tập 1,Sinh học phân tử và tế bào - Cơ sở khoa học của Công nghệ sinh học :Dùng cho sinh viên các trường ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT /Nguyễn Như Hiền |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 227tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Các kiến thức về mối liên quan giữa cấu trúc và chức năng của tế bào. Công nghệ tế bào và các ứng dụng của công nghệ tế bào trong thực tiễn |
Từ khóa tự do
| Thực vật |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| Tế bào |
Từ khóa tự do
| Động vật |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD11714-8 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): KM11762-74 |
| 000 | 00918nam a2200277 4500 |
---|
001 | 10113 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2100010145 |
---|
008 | 101213s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29.500đ |
---|
039 | |a20210122193816|blibol55|y20101213160700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a660.6|bNG527H |
---|
100 | 1|aNguyễn, Như Hiền |
---|
245 | 00|aCông nghệ sinh học.|nTập 1,|pSinh học phân tử và tế bào - Cơ sở khoa học của Công nghệ sinh học :|bDùng cho sinh viên các trường ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT /|cNguyễn Như Hiền |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a227tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aCác kiến thức về mối liên quan giữa cấu trúc và chức năng của tế bào. Công nghệ tế bào và các ứng dụng của công nghệ tế bào trong thực tiễn |
---|
653 | |aThực vật |
---|
653 | |aCông nghệ sinh học |
---|
653 | |aTế bào |
---|
653 | |aĐộng vật |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD11714-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): KM11762-74 |
---|
890 | |a18|b7|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD11714
|
Kho đọc
|
660.6 NG527H
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD11715
|
Kho đọc
|
660.6 NG527H
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD11716
|
Kho đọc
|
660.6 NG527H
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD11717
|
Kho đọc
|
660.6 NG527H
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD11718
|
Kho đọc
|
660.6 NG527H
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM11762
|
Kho Mượn
|
660.6 NG527H
|
Sách
|
6
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
7
|
KM11763
|
Kho Mượn
|
660.6 NG527H
|
Sách
|
7
|
Hạn trả:31-03-2025
|
|
8
|
KM11764
|
Kho Mượn
|
660.6 NG527H
|
Sách
|
8
|
Hạn trả:31-03-2025
|
|
9
|
KM11765
|
Kho Mượn
|
660.6 NG527H
|
Sách
|
9
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
10
|
KM11766
|
Kho Mượn
|
660.6 NG527H
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|