|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44237 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 0012533C-3F50-4D5A-938A-2A1FB51B759F |
---|
005 | 202506161400 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780194406291|cđ |
---|
039 | |y20250616135947|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk |
---|
082 | 04|a418.0071|bL300G |
---|
100 | 1 |aLightbown, Patsy |
---|
245 | |aHow languages are learned /|cPatsy M. Lightbown, Nina Spada |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2021 |
---|
300 | |a280p. ;|c25cm |
---|
490 | |aOxford handbooks for language teachers |
---|
504 | |aThư mục: tr.247-274 |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
653 | |aGiáo viên tiếng Anh |
---|
653 | |aChuyển giao ngôn ngữ |
---|
653 | |aTiếp thu ngôn ngữ |
---|
700 | 1 |aSpada, Nina Margaret |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063444-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063445
|
Kho Mượn
|
418.0071 L300G
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
103063444
|
Kho Mượn
|
418.0071 L300G
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào