- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 519.2 M110H
Nhan đề: Probability and statistics :
DDC
| 519.2 |
Tác giả CN
| Mathai, A. M |
Nhan đề
| Probability and statistics :a course for physicists and engineers /Arak M. Mathai, Hans J. Haubold |
Thông tin xuất bản
| Boston :De Gruyter,2018 |
Mô tả vật lý
| xxii, 582p. :ill. ;24cm |
Tùng thư
| De Gruyter textbook |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Xác suất |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Haubold, H. J. |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103063432-3 |

| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44231 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 6E36A3FE-72BA-4680-8280-B6A988BBFF68 |
---|
005 | 202506160840 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783110562538|cđ |
---|
039 | |y20250616084006|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk |
---|
082 | 04|a519.2|bM110H |
---|
100 | 1 |aMathai, A. M |
---|
245 | 10|aProbability and statistics :|ba course for physicists and engineers /|cArak M. Mathai, Hans J. Haubold |
---|
260 | |aBoston :|bDe Gruyter,|c2018 |
---|
300 | |axxii, 582p. :|bill. ;|c24cm |
---|
490 | |aDe Gruyter textbook |
---|
504 | |aThư mục: tr.577 |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aXác suất |
---|
653 | |aThống kê |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aHaubold, H. J. |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063432-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063432
|
Kho Mượn
|
519.2 M110H
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063433
|
Kho Mượn
|
519.2 M110H
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|