- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 519.2 M110H
Nhan đề: Probability and statistics :
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 44231 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 004 | 6E36A3FE-72BA-4680-8280-B6A988BBFF68 |
|---|
| 005 | 202507011444 |
|---|
| 008 | 081223s2018 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9783110562538|cđ |
|---|
| 039 | |a20250701144411|btuyetnt|y20250616084006|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 044 | |axxk |
|---|
| 082 | 04|a519.2|bM110H |
|---|
| 100 | 1 |aMathai, A. M |
|---|
| 245 | 10|aProbability and statistics :|ba course for physicists and engineers /|cArak M. Mathai, Hans J. Haubold |
|---|
| 260 | |aBoston :|bDe Gruyter,|c2018 |
|---|
| 300 | |axxii, 582p. :|bill. ;|c24cm |
|---|
| 490 | |aDe Gruyter textbook |
|---|
| 504 | |aThư mục: tr.577 |
|---|
| 653 | |aToán học |
|---|
| 653 | |aXác suất |
|---|
| 653 | |aThống kê |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 700 | 1 |aHaubold, H. J. |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063432-3 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach27t62025/biasach1t7/103063432_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
103063432
|
Kho Mượn
|
519.2 M110H
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
103063433
|
Kho Mượn
|
519.2 M110H
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|