- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 306.4 M103TH
Nhan đề: Giáo trình Xã hội học văn hóa /
DDC
| 306.4 |
Tác giả CN
| Mai, Thị Kim Thanh |
Nhan đề
| Giáo trình Xã hội học văn hóa /Mai Thị Kim Thanh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2011 |
Mô tả vật lý
| 223tr. :bảng, biểu đồ ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng, chức năng, nhiệm vụ của xã hội học văn hoá. Một số lý thuyết, phương pháp nghiên cứu của xã hội học văn hoá và các thành tố cơ bản trong nghiên cứu xã hội học văn hoá như giá trị chuẩn mực, biểu tượng, ngôn ngữ, văn hoá dân gian, lối sống, lễ hội. Văn hoá qua một số lĩnh vực của đời sống xã hội như văn hoá trong sự phát triển kinh tế xã hội, trong hoạt động giáo dục, tín ngưỡng tôn giáo... |
Từ khóa tự do
| Xã hội học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103063309 |

| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44162 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 5294513B-FC75-4CE6-BD2C-62760150C65E |
---|
005 | 202504041003 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38.000đ |
---|
039 | |y20250404100322|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.4|bM103TH |
---|
100 | 1 |aMai, Thị Kim Thanh |
---|
245 | 10|aGiáo trình Xã hội học văn hóa /|cMai Thị Kim Thanh |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2011 |
---|
300 | |a223tr. :|bbảng, biểu đồ ;|c24cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 220-221 |
---|
520 | |aTrình bày đối tượng, chức năng, nhiệm vụ của xã hội học văn hoá. Một số lý thuyết, phương pháp nghiên cứu của xã hội học văn hoá và các thành tố cơ bản trong nghiên cứu xã hội học văn hoá như giá trị chuẩn mực, biểu tượng, ngôn ngữ, văn hoá dân gian, lối sống, lễ hội. Văn hoá qua một số lĩnh vực của đời sống xã hội như văn hoá trong sự phát triển kinh tế xã hội, trong hoạt động giáo dục, tín ngưỡng tôn giáo... |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103063309 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063309
|
Kho Mượn
|
306.4 M103TH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|