- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 915.195 M103CH
Nhan đề: Nhập môn Hàn Quốc học /
DDC
| 915.195 |
Tác giả CN
| Mai, Ngọc Chừ |
Nhan đề
| Nhập môn Hàn Quốc học /Mai Ngọc Chừ, Lê Thị Thu Giang |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2013 |
Mô tả vật lý
| 119tr. :ảnh, bảng ;24cm |
Tóm tắt
| Khái niệm về khu vực, khu vực học và Hàn Quốc học. Lịch sử Hàn Quốc học và các xu hướng tiếp cận. Một số kiến thức cơ sở về Hàn Quốc và Hàn Quốc học: địa lý, cư dân; lịch sử; văn hoá; ngôn ngữ và văn học; kinh tế; chính trị và quan hệ quốc tế. Hàn Quốc học ở Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Đất nước học |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thu Giang |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022725-6 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103063303-5 |

| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44160 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 814BAB11-9425-4272-9126-71A20D197F9B |
---|
005 | 202504040951 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978604001816|c30.000đ |
---|
039 | |y20250404095124|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.195|bM103CH |
---|
100 | 1 |aMai, Ngọc Chừ |
---|
245 | 10|aNhập môn Hàn Quốc học /|cMai Ngọc Chừ, Lê Thị Thu Giang |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2013 |
---|
300 | |a119tr. :|bảnh, bảng ;|c24cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 116-117 |
---|
520 | |aKhái niệm về khu vực, khu vực học và Hàn Quốc học. Lịch sử Hàn Quốc học và các xu hướng tiếp cận. Một số kiến thức cơ sở về Hàn Quốc và Hàn Quốc học: địa lý, cư dân; lịch sử; văn hoá; ngôn ngữ và văn học; kinh tế; chính trị và quan hệ quốc tế. Hàn Quốc học ở Việt Nam |
---|
653 | |aHàn Quốc |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐất nước học |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Thu Giang |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022725-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103063303-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063303
|
Kho Mượn
|
915.195 M103CH
|
Sách
|
3
|
|
|
|
2
|
101022725
|
Kho đọc
|
915.195 M103CH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
3
|
103063304
|
Kho Mượn
|
915.195 M103CH
|
Sách
|
4
|
|
|
|
4
|
103063305
|
Kho Mượn
|
915.195 M103CH
|
Sách
|
5
|
|
|
|
5
|
101022726
|
Kho đọc
|
915.195 M103CH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|