- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 306.20711 NG450TH
Nhan đề: Giáo trình Xã hội học chính trị :
DDC
| 306.20711 |
Tác giả CN
| Ngô, Ngọc Thắng |
Nhan đề
| Giáo trình Xã hội học chính trị :Dành cho chương trình đại học chính trị /Ngô Ngọc Thắng (ch.b.), Trần Thị Minh Ngọc, Trần Thị Xuân Lan |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2018 |
Mô tả vật lý
| 163tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Học viện Chính trị khu vực I |
Tóm tắt
| Giới thiệu đối tượng, chức năng, nhiêm vụ và phương pháp nghiên cứu của xã hội học chính trị. Trình bày khái niệm, cấu trúc tập hợp chính trị; khái niệm hành vi chính trị; sự kiện chính trị và quá trình chính trị |
Từ khóa tự do
| Xã hội học |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Minh Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Xuân Lan |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103063253 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43753 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | F9C1EE8C-5DB6-45CA-A3FF-7EF2C4157D63 |
---|
005 | 202501101455 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045732045|c33.000đ |
---|
039 | |y20250110145437|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.20711|bNG450TH |
---|
100 | 1 |aNgô, Ngọc Thắng |
---|
245 | 10|aGiáo trình Xã hội học chính trị :|bDành cho chương trình đại học chính trị /|cNgô Ngọc Thắng (ch.b.), Trần Thị Minh Ngọc, Trần Thị Xuân Lan |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2018 |
---|
300 | |a163tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Học viện Chính trị khu vực I |
---|
504 | |aThư mục: tr. 160-161 |
---|
520 | |aGiới thiệu đối tượng, chức năng, nhiêm vụ và phương pháp nghiên cứu của xã hội học chính trị. Trình bày khái niệm, cấu trúc tập hợp chính trị; khái niệm hành vi chính trị; sự kiện chính trị và quá trình chính trị |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Minh Ngọc |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Xuân Lan |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103063253 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063253
|
Kho Mượn
|
306.20711 NG450TH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|