- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 579.076 NG527Đ
Nhan đề: Câu hỏi và bài tập Vi sinh học /
DDC
| 579.076 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thành Đạt |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập Vi sinh học /Nguyễn Thành Đạt |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2013 |
Mô tả vật lý
| 206tr. :minh họa ;24cm |
Phụ chú
| Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Sư phạm Hà Nội ; Ngân hàng Phát triển châu Á |
Tóm tắt
| Gồm các bài tập về: vi sinh vật, đối tượng của vi sinh học, tế bào học vi sinh vật, vi rút học, dinh dưỡng, sinh trưởng và phát triển của vi sinh vật, chuyển hoá vật chất và năng lượng ở vi sinh vật, các quá trình lên men, vi khuẩn quang hợp và cố định N2, di truyền và biến dị ở vi sinh vật, truyền nhiễm, miễn dịch và đối kháng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Vi sinh học |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103063248 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43748 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | A146081E-A178-4DBF-8BEE-2251773FB8B5 |
---|
005 | 202501101418 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cđ |
---|
039 | |y20250110141722|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a579.076|bNG527Đ |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thành Đạt |
---|
245 | 10|aCâu hỏi và bài tập Vi sinh học /|cNguyễn Thành Đạt |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2013 |
---|
300 | |a206tr. :|bminh họa ;|c24cm |
---|
500 | |aĐầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Sư phạm Hà Nội ; Ngân hàng Phát triển châu Á |
---|
504 | |aThư mục: tr. 205 |
---|
520 | |aGồm các bài tập về: vi sinh vật, đối tượng của vi sinh học, tế bào học vi sinh vật, vi rút học, dinh dưỡng, sinh trưởng và phát triển của vi sinh vật, chuyển hoá vật chất và năng lượng ở vi sinh vật, các quá trình lên men, vi khuẩn quang hợp và cố định N2, di truyền và biến dị ở vi sinh vật, truyền nhiễm, miễn dịch và đối kháng |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aVi sinh học |
---|
653 | |aBài tập |
---|
690 | |aSinh học |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103063248 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063248
|
Kho Mượn
|
579.076 NG527Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|