- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 005.740711 NG527S
Nhan đề: Giáo trình Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao /
DDC
| 005.740711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Kim Sơn |
Nhan đề
| Giáo trình Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao /Nguyễn Kim Sơn, Nguyễn Thu Hương, Lê Thu Trang |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2020 |
Mô tả vật lý
| 135tr. :ảnh ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức cài đặt cấu hình và làm việc với management studio, hàm trong SQL Server (Function), kỹ thuật Synonym trong SQL Server, dịch vụ Full-text Search trong SQL, dịch vụ Report trong SQL Server, chức năng quản trị SQL Server |
Từ khóa tự do
| Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Hương |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thu Trang |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103063169 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43713 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 03DA80B7-E5DB-49A8-9704-DDA7CECEAD7A |
---|
005 | 202412301439 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047923632|c68.000đ |
---|
039 | |y20241230143815|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.740711|bNG527S |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Kim Sơn |
---|
245 | 10|aGiáo trình Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao /|cNguyễn Kim Sơn, Nguyễn Thu Hương, Lê Thu Trang |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2020 |
---|
300 | |a135tr. :|bảnh ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông |
---|
504 | |aThư mục: tr. 135 |
---|
520 | |aCung cấp kiến thức cài đặt cấu hình và làm việc với management studio, hàm trong SQL Server (Function), kỹ thuật Synonym trong SQL Server, dịch vụ Full-text Search trong SQL, dịch vụ Report trong SQL Server, chức năng quản trị SQL Server |
---|
653 | |aHệ quản trị cơ sở dữ liệu |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thu Hương |
---|
700 | 1 |aLê, Thu Trang |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103063169 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063169
|
Kho Mượn
|
005.740711 NG527S
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|