- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 511.30711 TR121S
Nhan đề: Giáo trình ngôn ngữ hình thức và Automata /
DDC
| 511.30711 |
Tác giả CN
| Trần, Xuân Sang |
Nhan đề
| Giáo trình ngôn ngữ hình thức và Automata /Trần Xuân Sang (ch.b.), Nguyễn Thị Uyên, Hoàng Hữu Việt |
Thông tin xuất bản
| Vinh :Đại học Vinh,2018 |
Mô tả vật lý
| 184tr. :minh hoạ ;24cm |
Tóm tắt
| Tổng quan về ngôn ngữ hình thức và Automata theo hướng tiếp cận toán học; một số kiến thức về automata hữu hạn, biểu thức chính quy và văn phạm chính quy, văn phạm phi ngữ cảnh và automata đẩy xuống |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ hình thức |
Từ khóa tự do
| Automata |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Uyên |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hữu Việt |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103063168 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43712 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 10649C67-F0C6-4D51-8C15-75124B7BF656 |
---|
005 | 202412301439 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049234019|c52.000đ |
---|
039 | |y20241230143659|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a511.30711|bTR121S |
---|
100 | 10|aTrần, Xuân Sang |
---|
245 | 10|aGiáo trình ngôn ngữ hình thức và Automata /|cTrần Xuân Sang (ch.b.), Nguyễn Thị Uyên, Hoàng Hữu Việt |
---|
260 | |aVinh :|bĐại học Vinh,|c2018 |
---|
300 | |a184tr. :|bminh hoạ ;|c24cm |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 155-182. - Thư mục: tr. 183 |
---|
520 | |aTổng quan về ngôn ngữ hình thức và Automata theo hướng tiếp cận toán học; một số kiến thức về automata hữu hạn, biểu thức chính quy và văn phạm chính quy, văn phạm phi ngữ cảnh và automata đẩy xuống |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aNgôn ngữ hình thức |
---|
653 | |aAutomata |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Uyên |
---|
700 | |aHoàng, Hữu Việt |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103063168 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063168
|
Kho Mượn
|
511.30711 TR121S
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|