- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 005.10711 H450TH
Nhan đề: Giáo trình Kỹ thuật lập trình nâng cao /
DDC
| 005.10711 |
Tác giả CN
| Hồ, Trung Thành |
Nhan đề
| Giáo trình Kỹ thuật lập trình nâng cao /Hồ Trung Thành (ch.b.), Trương Hoài Phan, Trần Duy Thanh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2020 |
Mô tả vật lý
| 382tr. :hình vẽ, bảng ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế - Luật |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về công nghệ WPF, xử lý giao diện với control cơ bản, nâng cao; xử lý dữ liệu mảng, tập hợp và chuỗi; giới thiệu một số kiến thức về lập trình hướng đối tượng trong C#, Interface, những đặc điểm của lập trình hướng đối tượng: kế thừa, đa hình; các xử lý mở rộng: xử lý tập tin, xây dựng thư viện và đóng gói phần mềm |
Từ khóa tự do
| Lập trình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Duy Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Hoài Phan |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103063080 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43643 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 38649964-82BF-486D-87D1-D03B8AD6B124 |
---|
005 | 202412251506 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047374939|c122.000đ |
---|
039 | |y20241225150414|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.10711|bH450TH |
---|
100 | 10|aHồ, Trung Thành |
---|
245 | 10|aGiáo trình Kỹ thuật lập trình nâng cao /|cHồ Trung Thành (ch.b.), Trương Hoài Phan, Trần Duy Thanh |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2020 |
---|
300 | |a382tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế - Luật |
---|
504 | |aThư mục: tr. 382 |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về công nghệ WPF, xử lý giao diện với control cơ bản, nâng cao; xử lý dữ liệu mảng, tập hợp và chuỗi; giới thiệu một số kiến thức về lập trình hướng đối tượng trong C#, Interface, những đặc điểm của lập trình hướng đối tượng: kế thừa, đa hình; các xử lý mở rộng: xử lý tập tin, xây dựng thư viện và đóng gói phần mềm |
---|
653 | |aLập trình |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
700 | |aTrần, Duy Thanh |
---|
700 | |aTrương, Hoài Phan |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103063080 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063080
|
Kho Mượn
|
005.10711 H450TH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|