- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 371.1 GI108TR
Nhan đề: Giáo trình Giáo viên thế kỷ 21 :
DDC
| 371.1 |
Nhan đề
| Giáo trình Giáo viên thế kỷ 21 :The 21st Century teacher /Huỳnh Thanh Tiến (ch.b.),... |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2022 |
Mô tả vật lý
| 249tr. :hình vẽ ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học An Giang |
Tóm tắt
| Trình bày những năng lực và phẩm chất của giáo viên trong thế kỷ 21. Phương pháp giảng dạy những kỹ năng, tư duy và thực hành của giáo viên. Dạy học trong thế kỷ 21 với chương trình dạy học kỹ thuật số |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 21 |
Từ khóa tự do
| Giáo viên |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thế Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Thanh Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Trương Ánh Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Phương |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103063071 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43638 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | ED7B3ED6-F20D-4A25-B94B-8250401131E9 |
---|
005 | 202412241458 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047387533|c85.000đ |
---|
039 | |y20241224145631|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.1|bGI108TR |
---|
245 | 00|aGiáo trình Giáo viên thế kỷ 21 :|bThe 21st Century teacher /|cHuỳnh Thanh Tiến (ch.b.),... |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2022 |
---|
300 | |a249tr. :|bhình vẽ ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học An Giang |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi chương |
---|
520 | |aTrình bày những năng lực và phẩm chất của giáo viên trong thế kỷ 21. Phương pháp giảng dạy những kỹ năng, tư duy và thực hành của giáo viên. Dạy học trong thế kỷ 21 với chương trình dạy học kỹ thuật số |
---|
653 | |aThế kỉ 21 |
---|
653 | |aGiáo viên |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aDương, Thế Hiền |
---|
700 | |aHuỳnh, Thanh Tiến|ech.b. |
---|
700 | |aLê, Trương Ánh Ngọc |
---|
700 | |aTrần, Ngọc Phương |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103063071 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063071
|
Kho Mượn
|
371.1 GI108TR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|