- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 959.700711 GI108TR
Nhan đề: Giáo trình tiến trình lịch sử Việt Nam /
DDC
| 959.700711 |
Nhan đề
| Giáo trình tiến trình lịch sử Việt Nam /Trần Vũ Tài (ch.b.),... |
Thông tin xuất bản
| Vinh :Đại học Vinh,2018 |
Mô tả vật lý
| 378tr. :bảng ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày hệ thống về tiến trình lịch sử dân tộc Việt Nam từ thời nguyên thuỷ đến thời kỳ dựng nước; Bắc thuộc; các vương triều quân chủ: Ngô, Đinh, Tiền Lê, Lý, Trần, Hồ, Lê sơ; chiến tranh Trịnh - Nguyễn, phong trào nông dân Tây Sơn, triều Nguyễn; thực dân Pháp xâm lược; phong trào dân tộc đầu thế kỉ XX; đấu tranh chống thực dân Pháp và đế quốc Mĩ; khắc phục hậu quả chiến tranh, và giai đoạn từ 1986-2010 |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Như Thường |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Phương Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Văn |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Vũ Tài |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103063064 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43632 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | DC5D7BDC-CB85-40AF-BCD2-C6B7C249B10E |
---|
005 | 202412241023 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049233531|c76.000đ |
---|
039 | |y20241224102107|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.700711|bGI108TR |
---|
245 | 00|aGiáo trình tiến trình lịch sử Việt Nam /|cTrần Vũ Tài (ch.b.),... |
---|
260 | |aVinh :|bĐại học Vinh,|c2018 |
---|
300 | |a378tr. :|bbảng ;|c24cm |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi chương |
---|
520 | |aTrình bày hệ thống về tiến trình lịch sử dân tộc Việt Nam từ thời nguyên thuỷ đến thời kỳ dựng nước; Bắc thuộc; các vương triều quân chủ: Ngô, Đinh, Tiền Lê, Lý, Trần, Hồ, Lê sơ; chiến tranh Trịnh - Nguyễn, phong trào nông dân Tây Sơn, triều Nguyễn; thực dân Pháp xâm lược; phong trào dân tộc đầu thế kỉ XX; đấu tranh chống thực dân Pháp và đế quốc Mĩ; khắc phục hậu quả chiến tranh, và giai đoạn từ 1986-2010 |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aĐặng, Như Thường |
---|
700 | |aMai, Phương Ngọc |
---|
700 | |aNguyễn, Trọng Văn |
---|
700 | |aTrần, Vũ Tài|ech.b. |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103063064 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063064
|
Kho Mượn
|
959.700711 GI108TR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|