- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 658.00711 GI108TR
Nhan đề: Giáo trình Khoa học quản lý đại cương /
DDC
| 658.00711 |
Nhan đề
| Giáo trình Khoa học quản lý đại cương /Phạm Ngọc Thanh (ch.b.),... |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,2019 |
Mô tả vật lý
| 315tr. :hình vẽ, bảng ;24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Khoa học |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Khoa học quản lý |
Tóm tắt
| Trình bày nhập môn Khoa học quản lý; nguyên tắc và phương pháp quản lý; chức năng lập kế hoạch và ra quyết định; chức năng tổ chức; chức năng lãnh đạo; chức năng kiểm tra; thông tin trong quản lý; chọn lựa, đánh giá và phát triển cán bộ quản lý |
Từ khóa tự do
| Khoa học quản lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Thư |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Chiều |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Cẩm Thanh |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103063055-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43627 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 2B3100A3-DA7A-4DBE-978F-DB1DC640FA79 |
---|
005 | 202412240953 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049832604|c92.000đ |
---|
039 | |y20241224095140|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.00711|bGI108TR |
---|
245 | 00|aGiáo trình Khoa học quản lý đại cương /|cPhạm Ngọc Thanh (ch.b.),... |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2019 |
---|
300 | |a315tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Khoa học |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Khoa học quản lý |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi chương. - Thư mục: tr. 300-305 |
---|
520 | |aTrình bày nhập môn Khoa học quản lý; nguyên tắc và phương pháp quản lý; chức năng lập kế hoạch và ra quyết định; chức năng tổ chức; chức năng lãnh đạo; chức năng kiểm tra; thông tin trong quản lý; chọn lựa, đánh giá và phát triển cán bộ quản lý |
---|
653 | |aKhoa học quản lí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aNguyễn, Anh Thư|ebb.s..s. |
---|
700 | |aPhạm, Ngọc Thanh|ech.b. |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Chiều|eb.s. |
---|
700 | |aVũ, Thị Cẩm Thanh|eb.s. |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063055-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063055
|
Kho Mượn
|
658.00711 GI108TR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063056
|
Kho Mượn
|
658.00711 GI108TR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|