|
DDC
| 410 | |
Nhan đề
| Linguistics :An introduction to linguistic theory /written by Victoria A. Fromkin (editor) ... | |
Thông tin xuất bản
| Malden, MA. :Blackwell,2000 | |
Mô tả vật lý
| xi, 747p. :ill. ;25cm | |
Tóm tắt
| Giáo trình cung cấp kiến thức nền tảng cần thiết cho sinh viên ngành ngôn ngữ học: ngữ âm, âm vị học, cú pháp, hình thái, ngữ nghĩa,... | |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Tác giả(bs) CN
| Hyams, Nina | |
Tác giả(bs) CN
| Fromkin, Victoria. | |
Tác giả(bs) CN
| Curtiss, Susan | |
Tác giả(bs) CN
| Hayes, Bruce P. | |
Tác giả(bs) CN
| Keating, Patricia A. | |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103057610-1 |

| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 40969 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 004 | 4CA27989-DCFE-4FC7-B7E5-46A2D059A6E0 |
|---|
| 005 | 202310090953 |
|---|
| 008 | 081223s2000 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9780631197119|cđ |
|---|
| 039 | |y20231009095349|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aEng |
|---|
| 044 | |axxk |
|---|
| 082 | 04|a410|bL311G |
|---|
| 245 | 00|aLinguistics :|bAn introduction to linguistic theory /|cwritten by Victoria A. Fromkin (editor) ... |
|---|
| 260 | |aMalden, MA. :|bBlackwell,|c2000 |
|---|
| 300 | |axi, 747p. :|bill. ;|c25cm |
|---|
| 504 | |aIncludes bibliographical references (p. [721]-728) and index |
|---|
| 520 | |aGiáo trình cung cấp kiến thức nền tảng cần thiết cho sinh viên ngành ngôn ngữ học: ngữ âm, âm vị học, cú pháp, hình thái, ngữ nghĩa,... |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ học |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 700 | 10|aHyams, Nina |
|---|
| 700 | 10|aFromkin, Victoria.|eeditor |
|---|
| 700 | 10|aCurtiss, Susan |
|---|
| 700 | 10|aHayes, Bruce P. |
|---|
| 700 | 10|aKeating, Patricia A. |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103057610-1 |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
103057610
|
Kho Mượn
|
410 L311G
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
103057611
|
Kho Mượn
|
410 L311G
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|