DDC
| 428.24076 |
Nhan đề
| Cambridge preliminary English test 5 with answers :Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations |
Thông tin xuất bản
| Cambridge :Cambridge University Press,2011 |
Mô tả vật lý
| 159p. :ill. ;25cm |
Tùng thư
| Cambridge books for Cambridge exams |
Phụ chú
| For distribution in Vietnam by FAHASA |
Từ khóa tự do
| ESOL |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Kì thi |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103057590-1 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40962 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 7B99136A-AD31-45C0-91E9-BE68103966C4 |
---|
005 | 202408121427 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521227162|cđ |
---|
039 | |a20240812142755|banhbl|c20231006163451|dhanhttm|y20231006162552|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a428.24076|bC104B |
---|
245 | 00|aCambridge preliminary English test 5 with answers :|bExamination papers from University of Cambridge ESOL examinations |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2011 |
---|
300 | |a159p. :|bill. ;|c25cm |
---|
490 | |aCambridge books for Cambridge exams |
---|
500 | |aFor distribution in Vietnam by FAHASA |
---|
653 | |aESOL |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKì thi |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103057590-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103057590
|
Kho Mượn
|
428.24076 C104B
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103057591
|
Kho Mượn
|
428.24076 C104B
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào