DDC
| 428.240712 |
Tác giả CN
| Brook-Hart, Guy |
Nhan đề
| Complete IELTS :Bands 4-5 : Student's book with answers /Guy Brook-Hart, Vanessa Jakeman |
Thông tin xuất bản
| Cambridge :Cambridge University Press,2012 |
Mô tả vật lý
| 198p. :ill. ;27cm
+
01 CD- ROM and 02 Class Audion CDs |
Tùng thư
| Cambridge English |
Phụ chú
| Student's book pack (01 CD- ROM and 02 Class Audion CDs) ở 2 đầu mục đầu tiên; 2 đầu mục sau chỉ có 01 Class Audion CDs |
Tóm tắt
| Là cuốn giáo trình tiếng Anh cung cấp cho người học các kĩ năng cần thiết, các câu hỏi, ngữ pháp và từ vựng quan trọng để đạt tiếng Anh trung cấp (CEF) cấp độ B1 |
Từ khóa tự do
| Kì thi |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| IELTS |
Tác giả(bs) CN
| Jakeman, Vanessa |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(4): 103057562-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40949 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 7B0576F0-1B95-4FA0-8ECE-D5840D0BE42A |
---|
005 | 202310051546 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521179607|cđ |
---|
039 | |a20231005154609|bhanhttm|c20231005152503|dhanhttm|y20231005151618|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a428.240712|bBR400O |
---|
100 | 10|aBrook-Hart, Guy |
---|
245 | 10|aComplete IELTS :|bBands 4-5 : Student's book with answers /|cGuy Brook-Hart, Vanessa Jakeman |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2012 |
---|
300 | |a198p. :|bill. ;|c27cm|e01 CD- ROM and 02 Class Audion CDs |
---|
490 | |aCambridge English |
---|
500 | |aStudent's book pack (01 CD- ROM and 02 Class Audion CDs) ở 2 đầu mục đầu tiên; 2 đầu mục sau chỉ có 01 Class Audion CDs |
---|
520 | |aLà cuốn giáo trình tiếng Anh cung cấp cho người học các kĩ năng cần thiết, các câu hỏi, ngữ pháp và từ vựng quan trọng để đạt tiếng Anh trung cấp (CEF) cấp độ B1 |
---|
653 | |aKì thi |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aIELTS |
---|
700 | 10|aJakeman, Vanessa |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(4): 103057562-5 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103057562
|
Kho Mượn
|
428.24076 BR400O
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103057563
|
Kho Mượn
|
428.24076 BR400O
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103057564
|
Kho Mượn
|
428.24076 BR400O
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103057565
|
Kho Mượn
|
428.24076 BR400O
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|