DDC
| 428 |
Nhan đề
| Complete First :Student's book with answers /Guy Brook-Hart, Alice Copello, Lucy Passmore,... |
Lần xuất bản
| 3rd ed. |
Thông tin xuất bản
| Cambridge :Cambridge University Press,2021 |
Mô tả vật lý
| 253p. :ill. ;28cm
+
activition code online |
Tùng thư
| Official Cambridge exam preparation |
Tóm tắt
| Là cuốn giáo trình giúp học viên tham gia kì thi B2 với đầy đủ các kĩ năng cần thiết phù hợp với người học đang hướng tới trình độ tiếng Anh B2 |
Từ khóa tự do
| Cuộc thi |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Brook-Hart, Guy |
Tác giả(bs) CN
| Brook-Hart, Guy |
Tác giả(bs) CN
| Copello, Alice |
Tác giả(bs) CN
| Passmore, Lucy |
Tác giả(bs) CN
| Uddin, Jishan |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103057556-7 |

| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40946 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | F815FB2A-8E56-4EF8-87A7-93034A191C29 |
---|
005 | 202310051457 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781108903332|cđ |
---|
039 | |y20231005145721|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a428|bC429P |
---|
245 | 00|aComplete First :|bStudent's book with answers /|cGuy Brook-Hart, Alice Copello, Lucy Passmore,... |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2021 |
---|
300 | |a253p. :|bill. ;|c28cm|eactivition code online |
---|
490 | |aOfficial Cambridge exam preparation |
---|
520 | |aLà cuốn giáo trình giúp học viên tham gia kì thi B2 với đầy đủ các kĩ năng cần thiết phù hợp với người học đang hướng tới trình độ tiếng Anh B2 |
---|
653 | |aCuộc thi |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 10|aBrook-Hart, Guy |
---|
700 | 10|aBrook-Hart, Guy |
---|
700 | 10|aCopello, Alice |
---|
700 | 10|aPassmore, Lucy |
---|
700 | 10|aUddin, Jishan |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103057556-7 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103057556
|
Kho Mượn
|
428 C429P
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103057557
|
Kho Mượn
|
428 C429P
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|